Bảng từ Swadesh tiếng Việt

Số lượng: 100 từ

Thứ tự sắp xếp: Theo bảng chữ cái tiếng Việt

TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 ai ăn bay béo biết bơi bụng cái gì cát
2 cây chân chấy chết (con) chim cho (con) chó cổ da dài
3 đá đàn bà đàn ông đất đầu đầu gối đầy đen đêm đến
4 đi đỏ đuôi đứng (con) đường gan gần giết gió hai
5 khói khô không lạnh lửa lưỡi máu mày mắt
6 mặt trăng mặt trời mây mỏng mồm một mỡ mới mũi muối
7 mưa này đấy, đó năm nặng ngắn nhiều nhìn nhỏ nghe
8 ngồi ngôi sao ngủ ngực người nói núi nước (con) rắn răng
9 rễ sừng tai tay tên thịt tim to tóc tôi
10 tốt trắng tro tròn trứng uống (màu) vàng xa xanh xương

Trích theo luận án tiến sĩ ngữ văn của Lê Văn Trường (2004)