Blog Đông Tác

Nguyễn Chí Công, CFLS

Trang nhà > Xã hội > Địa lý > Niên đại địa chất

Geologic Time

Niên đại địa chất

Thứ Hai 26, Tháng Mười Một 2007, bởi CTV

Niên đại địa chất là thang thời gian do các nhà khoa học thiết lập và sử dụng để miêu tả các thời kỳ và quan hệ của các sự kiện đã diễn ra trong lịch sử Trái Đất. Khái niệm này cũng có thể được dùng để miêu tả các sự kiện của vật thể khác trong vũ trụ (ví dụ như niên đại địa chất của Mặt Trăng); bài viết này chỉ tập trung vào niên đại địa chất trên Trái Đất. Thời gian được tính bằng Ma= Mega annum (triệu năm), hoặc Ka= Kilo annum (nghìn năm).

Đồng hồ địa chất

Các nhà địa chất học cho rằng Trái Đất hình thành cách đây khoảng 4.570 triệu năm. Khoảng thời gian địa chất trong quá khứ của Trái Đất được xây dựng thành thang thời gian địa chất có các cấp tính từ cao xuống thấp là liên đại (eon), nguyên đại hay đại (era), kỷ (period), thế (epoch), kỳ (age) và thời (chron) khác nhau, tương ứng với thang phân vị địa tầng: liên giới, giới, hệ, thống, bậc và đới.

Các số liệu dưới đây phù hợp với số liệu và danh pháp được Ủy ban quốc tế về địa tầng học (ICS) khuyến nghị.

Thời kỳ Tiền Cambri
Liên đại Hỏa thànhLiên đại Thái cổ Liên đại Nguyên sinh Liên đại Hiển sinh
Liên đại Nguyên Sinh
Đại Cổ Nguyên Sinh Đại Trung Nguyên SinhĐại Tân Nguyên Sinh
Sideros Rhyax Orosira Statheros Calymma Ectasis StenosTonas Cryogen Ediacara
Thời kỳ Tiền Cambri

Phân loại

Ba liên đại đầu tiên (xem hình trên) trước đây được gọi chung là thời kỳ Tiền Cambri (Precambrian) hoặc Ẩn Sinh (Cryptozoic). Các liên đại tiếp theo được sắp xếp như sau:

Liên đại Thái Viễn Cổ hay Hỏa Thành (Hadean): 3.800-4.500 triệu năm trước
— Đại Cryptic hay đại Bí ẩn: 4.100-4.500 triệu năm trước
— Các nhóm Lòng chảo (Basin Groups): 3.920-4.100 triệu năm trước
— Kỷ Nectaris (Nectarian): cùng thời kỳ với sự xuất hiện của lòng chảo Nectaris (biển Mật Hoa) trên Mặt Trăng, khoảng 3.850-3.920 triệu năm trước
— Kỷ Imbrium Sớm (Lower Imbrian): khoảng 3.800-3.850 triệu năm trước, cùng niên đại với sự xuất hiện của biển Imbrium (biển Mưa) trên Mặt Trăng.

Liên đại Thái Cổ (Archean/Archeozoic) hay Vô Sinh (Azoic): khoảng 2.500-3.800 triệu năm trước
— Đại Tiền Thái Cổ (Eo-archean): khoảng 3.600-3.800 triệu năm trước
— Đại Cổ Thái Cổ (Paleo-archean): khoảng 3.200-3.600 triệu năm trước
— Đại Trung Thái Cổ (Meso-archean): khoảng 2.800-3.200 triệu năm trước
— Đại Tân Thái Cổ (Neo-archean): khoảng 2.500-2.800 triệu năm trước

Liên đại Nguyên Sinh hay Nguyên Cổ (Proterozoic): khoảng 540-2.500 triệu năm trước
— Đại Cổ Nguyên Sinh (Paleo-proterozoic): khoảng 1.600-2.500 triệu năm trước

  • Kỷ Sideros (Siderian) hay kỷ Thành Thiết: khoảng 2.300-2.500 triệu năm trước
  • Kỷ Rhyax (Rhyacian) hay kỷ Tằng Xâm: khoảng 2.050-2.300 triệu năm trước
  • Kỷ Orosira (Orosirian) hay kỷ Tạo Sơn: khoảng 1.800-2.050 triệu năm trước
  • Kỷ Statheros (Statherian) hay kỷ Cố Kết: khoảng 1.600-1.800 triệu năm trước

— Đại Trung Nguyên Sinh (Meso-proterozoic): khoảng 1.000-1.600 triệu năm trước

  • Kỷ Calymma (Calymmian) hay kỷ Cái Tằng: khoảng 1.400-1.600 triệu năm trước
  • Kỷ Ectasis (Ectasian) hay kỷ Duyên Triển: khoảng 1.200-1.400 triệu năm trước
  • Kỷ Stenos (Stenian) hay kỷ Hiệp Đái: khoảng 1.000-1.200 triệu năm trước

— Đại Tân Nguyên Sinh (Neo-proterozoic): khoảng 542-1.000 triệu năm trước

  • Kỷ Tonas (Tonian) hay kỷ Lạp Thân: khoảng 850-1.000 triệu năm trước
  • Kỷ Cryogen (Cryogenian) hay kỷ Thành Băng: khoảng 630-850 triệu năm trước
  • Kỷ Ediacara (Ediacaran): khoảng 542-630 triệu năm trước

Liên đại Hiển Sinh (Phanerozoic)

— Đại Cổ Sinh (Paleozoic): khoảng 248-542 triệu năm trước

  • Kỷ Cambri (Cambrian): khoảng 490-542 triệu năm trước
  • Kỷ Ordovic (Ordovician): khoảng 440-490 triệu năm trước
  • Kỷ Silur (Silurian): khoảng 409-439 triệu năm trước
  • Kỷ Devon (Devonian): khoảng 359-416 triệu năm trước
  • Kỷ Than Đá hay kỷ Thạch Thán (Carboniferous): khoảng 280-340 triệu năm trước
  • Kỷ Permi (Permian): khoảng 248-280 triệu năm trước

— Đại Trung Sinh (Mesozoic): khoảng 65-251 triệu năm trước

  • Kỷ Trias hay kỷ Tam Điệp (Triassic): khoảng 200-251 triệu năm trước
  • Kỷ Jura (Jurassic): khoảng 146-200 triệu năm trước
  • Kỷ Creta hay kỷ Phấn Trắng (Cretaceous): khoảng 65-146 triệu năm trước.

— Đại Tân Sinh (Cenozoic): 0-65 triệu năm trước
- a. Kỷ Paleogen hay kỷ Cổ Cận, Cổ Đệ Tam, Đệ Tam Hạ: khoảng 23-65 triệu năm trước

  • Thế Paleocen hay Cổ Tân (Chớm Mới): khoảng 56-65 triệu năm trước
  • Thế Eocen hay Thủy Tân (Hơi Mới): khoảng 34-56 triệu năm trước
  • Thế Oligocen hay Tiệm Tân (Khá Mới, Mới Ít): khoảng 23-34 triệu năm trước

- b. Kỷ Neogen hay kỷ Tân Cận, Tân Đệ Tam, Đệ Tam Thượng: 0-23 triệu năm trước

  • Thế Miocen hay Trung Tân (Nửa Mới): khoảng 5,3-23 triệu năm trước
  • Thế Pliocen hay Thượng Tân (Thật Mới), trừ tầng Gelasia: khoảng 2,6-5,3 triệu năm trước
  • Phân đại đệ Tứ (Q), trước đây là kỷ đệ Tứ: khoảng 0-2,6 triệu năm trước

- c. Kỷ Neogen: (đang diễn tiến)

  • Tầng Gelasia của thế Pliocen/Pleistocen[1]: khoảng 1,8-2,6 triệu năm trước
  • Thế Pleistocen hay Canh Tân (Vừa Mới, Mới Nhiều): khoảng 10.000 năm-1,8 triệu năm trước
  • Thế Holocen hay Toàn Tân (Rất Mới): khoảng 10.000 năm trở lại đây.