Trang nhà > Khoa học > Ngôn ngữ > Bảng từ Swadesh tiếng Việt
Bảng từ Swadesh tiếng Việt
Thứ Sáu 1, Tháng Năm 2009
Số lượng: 100 từ
Thứ tự sắp xếp: Theo bảng chữ cái tiếng Việt
TT | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
1 | ai | ăn | bay | béo | biết | bơi | bụng | cá | cái gì | cát |
2 | cây | chân | chấy | chết | (con) chim | cho | (con) chó | cổ | da | dài |
3 | đá | đàn bà | đàn ông | đất | đầu | đầu gối | đầy | đen | đêm | đến |
4 | đi | đỏ | đuôi | đứng | (con) đường | gan | gần | giết | gió | hai |
5 | khói | khô | không | lá | lạnh | lửa | lưỡi | máu | mày | mắt |
6 | mặt trăng | mặt trời | mây | mỏng | mồm | một | mỡ | mới | mũi | muối |
7 | mưa | này | đấy, đó | năm | nặng | ngắn | nhiều | nhìn | nhỏ | nghe |
8 | ngồi | ngôi sao | ngủ | ngực | người | nói | núi | nước | (con) rắn | răng |
9 | rễ | sừng | tai | tay | tên | thịt | tim | to | tóc | tôi |
10 | tốt | trắng | tro | tròn | trứng | uống | (màu) vàng | xa | xanh | xương |
Trích theo luận án tiến sĩ ngữ văn của Lê Văn Trường (2004)