Trang nhà > Gia đình > Điều trị > Bệnh co thắt mạch vành
Bệnh co thắt mạch vành
Thứ Sáu 3, Tháng Mười Một 2023, bởi
Co thắt động mạch vành là tình trạng nội mạch vành bị co thắt đột ngột, từ đó làm giảm dòng máu tới cung cấp cho tim. Cơn co thắt có thể diễn ra đột ngột, gây đau ngực hoặc không nhưng đều nguy hiểm với người bệnh. Áp dụng hiệu quả thuốc điều trị co thắt mạch vành sẽ giúp bệnh nhân dự phòng cơn co thắt, giảm biến chứng cũng như nâng cao chất lượng đời sống người bệnh.
Bệnh co thắt mạch vành là gì?
Bệnh co thắt mạch vành là một trong những bệnh lý tim mạch phổ biến cũng như nguy hiểm nhất trên toàn thế giới. Bệnh xuất phát từ tình trạng co thắt gây tắc nghẽn động mạch vành, làm hạn chế dòng máu oxy đến cơ tim, gây ra các triệu chứng thiếu máu cơ tim, có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim.
Bệnh co thắt mạch vành có thể có hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe cùng chất lượng cuộc sống. Vì vậy, việc hiểu về nguyên nhân cùng cách điều trị bằng các loại thuốc điều trị co thắt mạch vành, kết hợp với việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa sẽ giảm nguy cơ tiến triển bệnh, đồng thời tăng cơ hội phục hồi cho bệnh nhân.
Nguyên nhân gây co thắt mạch vành
Bệnh động mạch vành là vấn đề tim mạch nguy hiểm, do rối loạn chức năng nội mô mạch máu. Từ đó, gây giảm lưu lượng máu cung cấp cho tim. Một số yếu tố nguy cơ làm gia tăng tình trạng này, bao gồm:
- Huyết áp cao là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra bệnh co thắt mạch vành.
- Rối loạn mỡ máu, đặc biệt là LDL cholesterol (mỡ xấu), có thể tích tụ trên thành động mạch, gây bệnh xơ vữa động mạch.
- Người mắc tiểu đường có nguy cơ cao bị co thắt mạch vành do quá trình tổn thương các mạch máu trong thời gian dài.
- Tiếp xúc với khói thuốc lá nhiều làm gia tăng bệnh tim mạch nói chung do thuốc lá chứa các chất hóa học gây hại cho mạch máu.
- Có tiền sử gia đình về bệnh tim mạch có thể tăng nguy cơ mắc bệnh co thắt mạch vành.
- Chế độ ăn nhiều thức ăn có nồng độ cao cholesterol cùng chất béo khác tạo điều kiện cho sự hình thành mảng bám xơ vữa, tổn thương nội mô thành mạch.
- Ít vận động thể chất có thể dẫn đến tăng cân, suy giảm sức khỏe thành mạch và tăng nguy cơ co thắt mạch vành.
Nhóm thuốc điều trị co thắt mạch vành phổ biến
Hiện nay, có rất nhiều nhóm thuốc được phối hợp hoặc sử dụng đơn độc trong phác đồ điều trị bệnh tim mạch nói chung hoặc bệnh co thắt mạch vành nói riêng, bao gồm:
1.Thuốc Nitrat hay Nitroglycerin
Đó là một trong những loại thuốc điều trị co thắt mạch vành thường được sử dụng để điều trị bệnh, đặc biệt trong trường hợp khẩn cấp. Với tác dụng chủ yếu là tác động làm giãn nở các mạch máu, từ đó tăng lưu lượng tuần hoàn đến cơ tim.
Nitroglycerin có thể được sử dụng như sau
- Tiêm dưới lưỡi: Thường là cách nhanh nhất để giảm đau. Nitroglycerin tiêm dưới lưỡi được hấp thụ nhanh vào hệ thống máu, giúp giảm đau ngực trong vài phút.
- Tiêm qua tĩnh mạch: Trong trường hợp nặng, nitrat có thể được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch để nhanh chóng giãn nở động mạch và cung cấp oxy cho cơ tim.
Nitrat là một phương pháp giảm đau cấp tốc, không dùng để điều trị căn nguyên bệnh tim mạch mà cần kết hợp trong phương pháp điều trị dài hạn để kiểm soát căn bệnh co thắt mạch vành.
Người bệnh cần tìm hiểu, tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của bác sĩ về cách sử dụng nitrat. Sử dụng thuốc không phải lúc nào cũng thích hợp mà cần được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ.
2.Thuốc chẹn kênh beta giảm tiến triển bệnh
- Tác dụng của thuốc chẹn kênh beta trong việc điều trị bệnh co thắt mạch vành là làm chậm nhịp tim, làm giảm tần suất đập của tim người bệnh. Điều này giúp tim làm việc ít vất vả hơn, tiết kiệm năng lượng, đồng thời giảm căng thẳng trên cơ tim.
- Thuốc chẹn kênh beta thường được uống theo đơn của bác sĩ, người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định của chuyên gia.
3.Thuốc chẹn kênh canxi
- Ngăn ngừa mạch máu co thắt (thu hẹp): Thuốc chẹn kênh canxi hoạt động bằng cách ngăn chặn lưu lượng canxi vào tế bào cơ tim, tế bào cơ mạch máu. Canxi là một chất quan trọng trong sự co thắt cơ bắp. Việc ngăn chặn canxi giúp làm giãn nở động mạch, giảm căng thẳng trên tim và cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim. Điều này giúp giảm đau ngực cũng như nguy cơ co thắt mạch vành.
- Hạ huyết áp: Hầu hết các loại thuốc chẹn kênh canxi có tác dụng làm giảm áp lực trong hệ thống mạch máu, giúp hạ huyết áp. Điều này giúp làm giảm khối lượng công việc của tim.
- Giảm nhịp tim: Không chỉ tác động tới hệ thống tuần hoàn mà loại thuốc này có thể ảnh hưởng tới nhịp đập của tim, từ đó giảm gánh nặng cho tim một cách hiệu quả, toàn diện. Một số thuốc chẹn kênh canxi như Verapamil hoặc Diltiazem cũng có khả năng làm giảm nhịp tim.
- Việc bắt đầu hay ngừng sử dụng thuốc chẹn kênh canxi cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, người bệnh không nên tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc một cách đột ngột.
4.Thuốc ức chế men chuyển và thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II
- Bệnh co thắt mạch vành, một tình trạng nguy hiểm liên quan đến co thắt hoặc tắc nghẽn động mạch vành, thường được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau. Trong đó, thuốc ức chế men chuyển (ACE) và thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) được nhiều bác sĩ lựa chọn.
- Cả ACE và ARB đều có tác dụng làm giảm khối lượng công việc của tim. ACE giúp giảm tải đối với tim bằng cách ngăn chặn quá trình chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một hợp chất có tác dụng tăng huyết áp, co mạch hệ thống. Trong khi đó, ARB cản trở tác dụng của angiotensin II trên các thụ thể tim, giúp giảm căng thẳng trên tim.