Trang nhà > Khoa học > Vật lý > 20 nhà vật lý học đương đại đứng đầu thế giới
20 nhà vật lý học đương đại đứng đầu thế giới
Thứ Ba 30, Tháng Bảy 2013, bởi
1 Stephen Hawking
Quốc tịch: Anh. Sinh năm 1942.
Những công trình nổi tiếng: Hawking radiation, Singularity theorems, A Brief History of Time
(Những) nơi làm việc: Cambridge University, California Institute of Technology, Perimeter Institute for Theoretical Physics
Những giải thưởng đáng kể:
Albert Einstein Award (1978), Wolf Prize (1988), Prince of Asturias Award (1989), Copley Medal (2006), Presidential Medal of Freedom (2009), Special Fundamental Physics Prize (2012), Adams Prize (1966), Eddington Medal (1975), Maxwell Medal and Prize (1976), Heineman Prize (1976), Hughes Medal (1976), Albert Einstein Medal (1979), RAS Gold Medal (1985), Dirac Medal (1987), Foreign Associate of the National Academy of Sciences (1992), Andrew Gemant Award (1998), Naylor Prize and Lectureship (1999), Lilienfeld Prize (1999), Albert Medal (1999), BBVA Foundation Frontiers of Knowledge Award (2015)
2 Freeman Dyson
Quốc tịch: Anh. Sinh năm 1923.
Những công trình nổi tiếng: Dyson sphere, Dyson operator, Dyson series, Schwinger-Dyson equation, Circular ensemble, Advocacy against nuclear weapons, Dyson conjecture, Dyson’s eternal intelligence, Dyson number, Dyson tree, Dyson’s transform, Project Orion, TRIGA
(Những) nơi làm việc: Royal Air Force, Institute for Advanced Study, Duke University, Cornell University
Những giải thưởng đáng kể:
Heineman Prize (1965), Harvey Prize (1977), Wolf Prize (1981), Fermi Award (1993), Templeton Prize (2000), Pomeranchuk Prize (2003), Poincaré Prize (2012), FRS (1952), Lorentz Medal (1966), Hughes Medal (1968), Andrew Gemant Award (1988), Matteucci Medal (1989), Oersted Medal (1991)
3 Leo Kadanoff
Quốc tịch: Mỹ. Sinh năm 1937.
Những công trình nổi tiếng: Work on phase transitions
(Những) nơi làm việc: University of Chicago
Những giải thưởng đáng kể:
Wolf Prize in Physics (1980), Elliott Cresson Medal (1986), Lars Onsager Prize (1998), Lorentz Medal (2006), Isaac Newton Medal (2011)
4 Edward Witten
Quốc tịch: Mỹ. Sinh năm 1951.
Những công trình nổi tiếng: String theory, M-theory, Quantum gravity, Quantum field theory, Supersymmetry
(Những) nơi làm việc: Institute for Advanced Study, Harvard University, California Institute of Technology, Princeton University
Những giải thưởng đáng kể:
Dirac Medal (1985), Albert Einstein Medal (1985), Fields Medal (1990), Alan T. Waterman Award (1995), Dannie Heineman Prize (1998), Nemmers Prize (2000), National Medal of Science (2002), Harvey Prize (2005), Crafoord Prize (2008), Henri Poincaré Prize (2006), Lorentz Medal (2010), Isaac Newton Medal (2010), Fundamental Physics Prize (2012), Kyoto Prize (2014), Albert Einstein Award (2016)
5 Yoichiro Nambu
Quốc tịch: Mỹ (gốc Nhật). Sinh năm 1921.
Những công trình nổi tiếng: Spontaneous symmetry breaking
(Những) nơi làm việc: University of Tokyo (1942-49), Osaka City University (1949-52), Institute for Advanced Study (1952-54), University of Chicago (1954-)
Những giải thưởng đáng kể:
US National Medal of Science (1982), Dirac Medal (1986), J.J. Sakurai Prize (1994), Wolf Prize in Physics (1994/1995), Nobel Prize in Physics (2008), Heineman Prize (1970), Order of Culture of Japan (1978), Pomeranchuk Prize (2007)
6 Michael E. Fisher
Quốc tịch: Anh. Sinh năm 1931.
Những công trình nổi tiếng: Theory of phase transitions, FKT algorithm
(Những) nơi làm việc: University of Maryland, College Park
Những giải thưởng đáng kể:
Wolf Prize (1980), Boltzmann Medal (1983), NAS Award for Scientific Reviewing (1983), Royal Medal (2005), Irving Langmuir Award (1971), Lars Onsager Prize (1995), BBVA Foundation Frontiers of Knowledge Award (2009)
7 Anthony James Leggett
Quốc tịch: Anh. Sinh năm 1938.
Những công trình nổi tiếng: Caldeira-Leggett model, Foundations of quantum mechanics, Superfluid phase of helium-3, Leggett-Garg inequality
(Những) nơi làm việc: University of Sussex, University of Illinois at Urbana-Champaign
Những giải thưởng đáng kể:
Maxwell Medal and Prize (1975), Paul Dirac Medal (1992), Nobel Prize in Physics (2003), Wolf Prize in Physics (2002/03), KBE (2004)
8 Peter Higgs
Quốc tịch: Anh. Sinh năm 1929.
Những công trình nổi tiếng: Broken symmetry in electroweak theory, Higgs field, Higgs mechanism, Higgs boson (phát minh ’hạt của Chúa’)
(Những) nơi làm việc: University of Edinburgh, Imperial College London, King’s College London, University College London
Những giải thưởng đáng kể:
Nobel Prize in Physics (2013), Wolf Prize in Physics (2004), Sakurai Prize (2010), Dirac Medal (1997), Rutherford Medal (1984), Hughes Medal (1981), Copley Medal (2015)
9 Frank Wilczek
Quốc tịch: Mỹ. Sinh năm 1951.
Những công trình nổi tiếng: Asymptotic Freedom, Quantum chromodynamics, Quantum Statistics
(Những) nơi làm việc: MIT
Những giải thưởng đáng kể:
Sakurai Prize (1986), Dirac Medal (1994), Lorentz Medal (2002), Nobel Prize in Physics (2004), King Faisal Prize (2005), Lilienfeld Prize (2003)
10 Carl E. Wieman
(trái)
Quốc tịch: Mỹ. Sinh năm 1951.
Những công trình nổi tiếng: Bose-Einstein condensate
(Những) nơi làm việc: University of British Columbia, University of Colorado
Những giải thưởng đáng kể:
King Faisal International Prize in Science (1997), Lorentz Medal (1998), The Benjamin Franklin Medal (2000), Nobel Prize in Physics (2001), Oersted Medal (2007), E. O. Lawrence Award (1993), Yidan Prize (2020)
11 Gerard’t Hooft
Quốc tịch: Hà Lan. Sinh năm 1946.
Những công trình nổi tiếng: Quantum Field Theory, Quantum Gravity
(Những) nơi làm việc: Utrecht University
Những giải thưởng đáng kể:
Wolf Prize (1981), Lorentz Medal (1986), Spinoza Prize (1995), Franklin Medal (1995), Nobel Prize in Physics (1999), Lomonosov Gold Medal (2010), Heineman Prize (1979)
12 Tsung-Dao Lee
(Lý Chính Đạo)
Quốc tịch: Mỹ (gốc Hoa). Sinh năm 1926.
Những công trình nổi tiếng: Parity violation, Lee Model, Non-topological solitons, Particle Physics, Relativistic Heavy Ion (RHIC) Physics
(Những) nơi làm việc: Columbia University, Institute for Advanced Studies, University of California, Berkeley
Những giải thưởng đáng kể:
Nobel Prize in Physics (1957), Albert Einstein Award (1957), Matteucci Medal (1995)
13 Alan Guth
Quốc tịch: Mỹ. Sinh năm 1947.
Những công trình nổi tiếng: Cosmic inflation
(Những) nơi làm việc: Princeton, Columbia, Cornell, Stanford Linear Accelerator, MIT
Những giải thưởng đáng kể:
Kavli Prize (2014), Eddington Medal, Benjamin Franklin Medal (2001), Isaac Newton Medal (2009), Dirac Medal (2002), Gruber Cosmology Prize (2004)
14 David J. Thouless
Quốc tịch: Mỹ (gốc Scotland). Sinh năm 1934.
Những công trình nổi tiếng: Kosterlitz-Thouless transition, Thouless energy, Toplogical quantum numbers
(Những) nơi làm việc: University of California, Berkeley, Birmingham University, University of Washington
Những giải thưởng đáng kể:
Nobel Prize in Physics (2016), Lars Onsager Prize (2000), Wolf Prize in Physics (1990), Maxwell Medal and Prize (1973), Holweck Prize (1980)
15 Theodor W. Hänsch
Quốc tịch: Đức. Sinh năm 1941.
Những công trình nổi tiếng: Laser-based precision spectroscopy
(Những) nơi làm việc: Ludwig-Maximilians University, Max-Planck-Institut, Stanford University, European Laboratory for Non-Linear Spectroscopy (LENS), Università degli Studi di Firenze
Những giải thưởng đáng kể:
Nobel Prize in Physics (2005), James Joyce Award (2009), Carl Friedrich von Siemens Prize (2006), Rudolf Diesel Gold Medal (2006), Ioannes Marcus Marci Medal (2006), Bambi Award (2005), Otto Hahn Prize (2005), I. I. Rabi Award (2005), Matteucci Medal (2002), SUNAMCO Medal (2001), Philip Morris Research Prize (1998, 2000), Arthur L. Schawlow Award (2000), Stern-Gerlach Medal (2000), Arthur L. Schawlow Prize (1996), Einstein Prize for Laser Science (1995), King Faisal International Prize (1989), Gottfried Wilhelm Leibniz Prize (1989), Italgas Prize for Research and Innovation (1987), Michelson Medal (1986), William F. Meggers Award (1985), Herbert P. Broida Prize (1983), Comstock Prize in Physics (1983), Otto Klung Prize (1980)
16 Peter Zoller
Quốc tịch: Áo. Sinh năm 1952.
Những công trình nổi tiếng: Trapped ion quantum computer
(Những) nơi làm việc: University of Innsbruck
Những giải thưởng đáng kể:
Herbert Walther Award (2016), Wolf Prize in Physics (2013), Benjamin Franklin Medal (2010), BBVA Foundation Frontiers of Knowledge Award (2008), Dirac Medal (2006), Max Planck Medal (2005)
17 Alexander Polyakov
Quốc tịch: Nga. Sinh năm 1945.
Những công trình nổi tiếng: ’t Hooft-Polyakov monopole, Quantum field theory, String theory
(Những) nơi làm việc: Princeton University, Landau Institute for Theoretical Physics
Những giải thưởng đáng kể:
Max Planck Medal (2021), Milner’s Fundamental Physics Prize (2013), Lars Onsager Prize (2011), Harvey Prize (2010), Pomeranchuk Prize (2004), Dannie Heineman Prize (1986), Lorentz Medal (1994), Oskar Klein Medal (1996), Dirac Medal of the ICTP (1986)
18 Steven Weinberg
Quốc tịch: Mỹ. Sinh năm 1933.
Những công trình nổi tiếng: Electromagnetism and Weak Force unification, Weinberg angle, Weinberg-Witten theorem
(Những) nơi làm việc: University of California, Berkeley, MIT, Harvard University, University of Texas at Austin
Những giải thưởng đáng kể:
Nobel Prize in Physics (1979), Heineman Prize (1977), Elliott Cresson Medal (1979), National Medal of Science (1991), Andrew Gemant Award (1997), Breakthrough Prize (2020)
19 Chen Ning Yang
(Dương Chấn Ninh)
Quốc tịch: Trung Quốc. Sinh năm 1922.
Những công trình nổi tiếng: Parity violation, Yang-Mills theory, Yang-Baxter equation
(Những) nơi làm việc: Institute for Advanced Study, State University of New York at Stony Brook, Chinese University of Hong Kong, Tsinghua University, University of Chicago
Những giải thưởng đáng kể:
Nobel Prize in Physics (1957), Rumford Prize (1980), National Medal of Science (1986), Benjamin Franklin Medal (1993), Albert Einstein Medal (1995), Bogolyubov Prize (1996),
Lars Onsager Prize (1999)
20 Martin Rees
Quốc tịch: Anh. Sinh năm 1942.
Những công trình nổi tiếng: Cosmic microwave background radiation, quasars, Astronomer Royal, President of Royal Society
(Những) nơi làm việc: Trinity College, Cambridge, University of Sussex
Những giải thưởng đáng kể:
Balzan Prize (1989), Bower Award (1998), Gruber Prize in Cosmology (2001), Michael Faraday Prize (2004), Crafoord Prize (2005), Order of Merit (2007), Templeton Prize (2011), Isaac Newton Medal (2012), Dannie Heineman Prize for Astrophysics (1984), Gold Medal of the Royal Astronomical Society (1987), Albert Einstein World Award of Science (2003), Michael Faraday Prize (2004), Crafoord Prize (2005), Dalton Medal (2012), Nierenberg Prize (2015), Fritz Zwicky Prize (2020)
Xem online : Source