Trang nhà > Quan niệm > Phật giáo > TÍNH KHÔNG VÀ SỰ PHỤ THUỘC LẪN NHAU
TÍNH KHÔNG VÀ SỰ PHỤ THUỘC LẪN NHAU
Thứ Năm 4, Tháng Bảy 2024, bởi
Trong lĩnh vực triết học, rất ít nhà tư tưởng đưa ra những hiểu biết sâu sắc và lâu dài như Nāgārjuna, triết gia Phật giáo Ấn Độ thế kỷ thứ 2. Tác phẩm có ảnh hưởng lớn của ông, Mūlamadhyamakakārikā (Những bài kệ cơ bản của Trung đạo), trình bày một quan điểm cấp tiến về thực tế, gây được tiếng vang đáng ngạc nhiên với hiểu biết khoa học hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ học lượng tử.
Luận điểm trung tâm của Nāgārjuna có vẻ đơn giản nhưng có tính biến đổi sâu sắc: không có gì tồn tại độc lập hoặc tự thân. Mọi thứ chỉ tồn tại trong mối quan hệ với cái gì đó khác. Khái niệm này, được gọi là ’tánh không’ (śūnyatā), không hàm ý một khoảng trống hư vô, mà đúng hơn là mối liên hệ sâu sắc giữa mọi hiện tượng.
Để minh họa ý tưởng này, hãy xem xét việc nhìn vào những đám mây trên bầu trời và thấy những hình dạng như lâu đài hoặc con rồng. Bản thân những hình thức này không thực sự tồn tại trong các đám mây mà phát sinh từ sự tương tác giữa hình dạng đám mây và quá trình tinh thần của chúng ta. Nāgārjuna còn đưa vấn đề này đi xa hơn, lập luận rằng ngay cả mây, bầu trời, suy nghĩ của chúng ta và chính bản thân chúng ta cũng ’trống rỗng’ theo nghĩa này - chúng cũng chỉ tồn tại trong mối quan hệ với các hiện tượng khác.
Quan điểm này thách thức sự hiểu biết thông thường của chúng ta về thực tại và bản ngã. Nó gợi ý rằng không có bản chất tối thượng, bất biến đối với sự vật hoặc đối với bản thể của chính chúng ta. Thay vào đó, cái mà chúng ta coi là “bản thân” là một tập hợp rộng lớn, liên kết với nhau của các hiện tượng, mỗi hiện tượng phụ thuộc vào một thứ khác. Quan điểm này làm tan biến hàng thế kỷ suy đoán triết học phương Tây về bản chất của ý thức và cơ thể.
Triết lý của Nāgārjuna phân biệt giữa thực tại quy ước (thế giới như chúng ta thường nhận thức về nó) và thực tại tối thượng. Tuy nhiên, ông đã có một bước đi bất ngờ khi đề xuất rằng bản thân thực tại tối thượng là trống rỗng - nó không tồn tại như một nền tảng hay bản chất tuyệt đối. Đây là một sự khởi đầu triệt để khỏi hầu hết các hệ thống siêu hình vốn tìm kiếm một thực thể cơ bản hoặc nguyên lý đầu tiên.
Ý nghĩa của quan điểm này là rất sâu rộng. Nó gợi ý rằng trong khi chúng ta có thể nghiên cứu và phân tích thực tại quy ước, thì việc tìm kiếm một nền tảng hay nền tảng tối thượng là sai lầm. Theo Nāgārjuna, ngay cả khái niệm về tính trống rỗng cũng không có sự tồn tại cố hữu. Điều này tạo ra một bối cảnh triết học chóng mặt, nơi không thể tìm thấy một điểm cố định hay chân lý tuyệt đối nào.
Đáng chú ý là quan điểm triết học cổ xưa này rất phù hợp với vật lý hiện đại, đặc biệt là cơ học lượng tử. Bản chất quan hệ của các hiện tượng lượng tử, trong đó các hạt chỉ có những đặc tính xác định liên quan đến bối cảnh đo lường, lặp lại ý tưởng về sự phụ thuộc lẫn nhau của Nāgārjuna. Triết lý của ông đưa ra một khuôn khổ khái niệm để suy nghĩ về mối quan hệ lượng tử mà không cần dùng đến các khái niệm về bản chất tự trị.
Việc tìm kiếm các khối xây dựng cơ bản trong vật lý - từ nguyên tử đến hạt cơ bản đến trường lượng tử - đã dẫn đến sự phức tạp ngày càng tăng hơn là đơn giản. Quan điểm của Nāgārjuna gợi ý rằng việc tìm kiếm bản chất tối thượng này có thể sai lầm. Thay vào đó, chúng ta có thể chấp nhận quan điểm về thực tế như một mạng lưới các mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau mà không có mức độ nền tảng.
Ngoài sự liên quan đến vật lý, triết học của Nāgārjuna còn đưa ra một liều thuốc giải độc mạnh mẽ cho chủ nghĩa giáo điều và mong muốn sự chắc chắn tuyệt đối. Nó phù hợp với những khía cạnh tốt nhất của tư duy khoa học - sự cởi mở với những nghi ngờ, sự thừa nhận sự thiếu hiểu biết của chúng ta và sự sẵn sàng liên tục học hỏi và xem xét lại sự hiểu biết của chúng ta. Cách tiếp cận này giải phóng chúng ta khỏi nhu cầu gắn kiến thức vào những quan điểm triết học hoặc phương pháp luận cố định.
Những ý tưởng của Nāgārjuna cộng hưởng với nhiều khía cạnh khác nhau của triết học phương Tây, từ chủ nghĩa hoài nghi của Hume đến phân tích ngôn ngữ của Wittgenstein. Tuy nhiên, ông tránh được cái bẫy triết học thông thường là đặt ra những điểm xuất phát hoặc nền tảng thiếu thuyết phục. Cách tiếp cận của ông là một trong những phương pháp triết học tỉnh táo, thừa nhận rằng các câu hỏi về nền tảng cơ bản có thể sai lầm về cơ bản.
Điều quan trọng là quan điểm này không phủ nhận khả năng tìm hiểu và hiểu biết về thế giới. Ngược lại, nó giải phóng việc tìm hiểu bằng cách loại bỏ những ràng buộc giả tạo. Chúng ta có thể khám phá các hiện tượng, khám phá các khuôn mẫu và nâng cao hiểu biết của mình đồng thời nhận ra bản chất ngẫu nhiên và phụ thuộc lẫn nhau của vạn vật.
Ý nghĩa đạo đức trong triết lý của Nāgārjuna cũng rất sâu sắc. Hiểu được sự thiếu vắng sự tồn tại cố hữu trong chúng ta và thế giới có thể dẫn đến sự giải thoát nhiều hơn khỏi sự ràng buộc và đau khổ. Nó khuyến khích sự trân trọng sự vô thường và quý giá của từng khoảnh khắc, vì không có cõi nào tuyệt đối hay vĩnh cửu ngoài trải nghiệm hiện tại của chúng ta.
Tóm lại, trí tuệ cổ xưa của Nāgārjuna, được chắt lọc qua nhiều thế kỷ bình luận và giải thích, tiếp tục đưa ra những hiểu biết sâu sắc liên quan đến tư tưởng hiện đại. Nó thách thức chúng ta nắm lấy sự phức tạp và sự phụ thuộc lẫn nhau của thực tế mà không tìm kiếm những nền tảng ảo tưởng. Khi làm như vậy, nó mở ra những không gian mới cho sự khám phá khoa học, triết học và cá nhân.
Ngô Mạnh Hùng