Học tiếng Anh giao tiếp

I’m sorry to hear that

Khi nhìn thấy hoặc nghe người khác gặp chuyện bất hạnh, chúng ta nên bày tỏ sự quan tâm, an ủi và sẵn lòng giúp đỡ họ, ví dụ như khi công việc của họ không như ý, họ bị bệnh hoặc bị mất người thân, v.v.

Trong tiếng Anh, nếu muốn bày tỏ sự quan tâm, an ủi, cảm thông, ta có thể dùng những cách diễn đạt thông dụng sau đây:

I’m sorry to hear that. ==> Tôi lấy làm tiếc khi nghe điều đó.

I’m so sorry to hear that ==> Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe điều đó.

I’m most upset to hear that. ==> Tôi rất lo lắng khi nghe điều đó.

I’m deeply sorry to learn that... ==> Tôi vô cùng lấy làm tiếc khi biết rằng...

How terrible! ==> Thật kinh khủng!

How awful! ==> Thật khủng khiếp!

I sympathize with you. ==> Tôi xin chia buồn với anh.

You have my deepest sympathy. ==> Tôi xin bày tỏ sự cảm thông sâu sắc nhất.

I understand your sorrow. ==> Tôi hiểu nỗi buồn của bạn.

Please accept our condolence. ==> Xin hãy nhận lời chia buồn của chúng tôi.

You have my sincere condolence. ==> Tôi thành thật chia buồn với anh.

(Theo English Conversation)