Serbian Cyrillic Alphabet

Bảng chữ cái Cyrillic của Serbia

BTV: Đông Tỉnh

Giới thiệu

Bảng chữ cái Cyrillic của Serbia (tiếng Serbia : српска ћирилица / Srpska ćirilica, phát âm là [Srpska t͡ɕirǐlit͡sa] ) là một sự thích nghi của các văn bản sử dụng chữ cái Cyrillic cho tiếng Serbia. Bảng chữ cái Cyrillic từ xưa đã được coi là chính thức tại Serbia và ngày nay vẫn là một trong hai bảng chữ cái tiêu chuẩn hiện đại đang được sử dụng để ghi lại các văn bản tiếng Serbia (bảng kia sử dụng chữ cái Latin). Nó được phát triển vào năm 1818 bởi Vuk Karadžić, một nhà ngôn ngữ học người Serbia. Nguồn gốc trước đó là từ bảng chữ cái Hy Lạp phát triển thành những chữ cái Cyrillic đầu tiên.

V.Karadžić đã xây dựng bảng chữ cái của mình dựa trên các văn bản Cyrillic và tuân theo nguyên tắc "viết như bạn nói và đọc như được viết". Các bảng chữ cái Cyrillic và Latin của Serbia có quan hệ đối chiếu một-một đầy đủ, tuy nhiên mỗi cặp chữ Latin viết ghép như Lj, Nj, và Dž chỉ được tính là một chữ cái.

Bảng chữ cái Cyrillic được xem là truyền thống hơn, và có tư cách chính thức tại Serbia (Hiến pháp xác định đó là "chữ viết chính thức", so với bảng chữ cái Latin của Serbia là "chữ viết trong sử dụng chính thức" và chỉ được xác định bởi một văn bản pháp luật ở cấp thấp hơn), cũng như tại Montenegro, Bosnia và Herzegovina (bên cạnh bảng chữ cái Latin). Trải qua thế kỷ 20, bảng chữ cái Latin trở nên được sử dụng thường xuyên hơn, đặc biệt là ở Bosnia và Herzegovina cũng như Montenegro.

Bảng chữ cái Cyrillic cho tiếng Serbia cùng với các công trình ngữ học của hai tác giả Krste Misirkov và Venko Markovski đã được sử dụng như nền tảng để xây dựng bảng chữ cái Macedonia.

Bảng chữ cái Cyrillic hiện đại

Dưới đây là các dạng chữ hoa và chữ thường trong bảng chữ cái Cyrillic của Serbia, cùng với các dạng tương đương trong bảng chữ cái Latin của Serbia và giá trị từ Bảng chữ cái phiên âm quốc tế (IPA) cho mỗi chữ cái:

Cyrillic Latin Giá trị IPA
А а A a / a /
Б б B b / b /
В в V v / ʋ /
Г г G g / ɡ /
Д д D d / d /
Ђ ђ Đ đ / dʑ /
Е е E e / e /
Ж ж Ž ž / ʒ /
З з Z z / z /
И и Tôi i / i /
Ј ј J j / j /
К к K k / k /
Л л L l / l /
Љ љ Lj lj / ʎ /
М м M m / m /
Cyrillic Latin Giá trị IPA
Н н N n / n /
Њ њ Nj nj / ɲ /
О о O o / o /
П п P p / p /
Р р R r / r /
С с S s / s /
Т т T t / t /
Ћ ћ C C / tɕ /
У у U u / u /
Ф ф F f / f /
Х х H h / x /
Ц ц C c / ts /
Ч ч C C / tʃ /
Џ џ Dz dz / dʒ /
Ш ш S S / ʃ /